Có 2 kết quả:

闊別 khoát biệt阔别 khoát biệt

1/2

khoát biệt

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xa cách lâu ngày.

khoát biệt

giản thể

Từ điển phổ thông

Xa cách lâu ngày.